000 01050nam a2200385 a 4500
001 vtls000012371
003 VRT
005 20240802183922.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU980014855
039 9 _a201502071753
_bVLOAD
_c201404240326
_dVLOAD
_y201012061645
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a530
_bTUN 1974
_214
090 _a539
_bTUN 1974
094 _a22.3
100 1 _aTunchinxki, M.
245 1 0 _aNhững bài toán nghịch lý và nguỵ biện vui về vật lý /
_cM.E.Tunchinxki ; Ngd. :Nguyễn Đăng Trình
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c1974
300 _a256 tr.
653 _aBài toán nghịch lý
653 _aVật lý học
653 _aVật lý vui
653 _aĐịnh luật cơ bản
700 1 _aNguyễn, Đăng Trình,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aB.T.Long
912 _aN.M.Ngọc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _abVV-M1/02869-72,04907-15
942 _c1
999 _c326738
_d326738