000 | 01156nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012395 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183922.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014905 | ||
039 | 9 |
_a201502071753 _bVLOAD _c201404240323 _dVLOAD _y201012061646 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bTO-H 1972 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bTO-H 1972 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
095 | _a7 | ||
095 | _a8 | ||
100 | 0 |
_aTố Hữu, _d1920-2002 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề văn học và nghệ thuật : _bnhững bài phát biểu của đồng chí Tố Hữu. Lưu hành nội bộ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1972 |
||
300 | _a408 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu lý luận | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aPhê bình | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aĐiện ảnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/01856-57 _bVV-M2/06991-93,10638 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326758 _d326758 |