000 | 01030nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183922.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014908 | ||
039 | 9 |
_a201502071754 _bVLOAD _c201404240324 _dVLOAD _y201012061646 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1975 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1975 |
||
094 | _a11.5 | ||
095 | _a3K23 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề tư cách người đảng viên cộng sản / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aĐạo đức cách mạng | ||
653 | _aĐảng viên cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16320 | ||
928 | _abVV-M4/03648-50 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326760 _d326760 |