000 | 00923nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183923.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980014937 | ||
039 | 9 |
_a201711210939 _bbactt _c201603231222 _dbactt _c201502071754 _dVLOAD _c201404240325 _dVLOAD _y201012061646 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a330.9597 _bMI-C 1962 _214 |
090 |
_a330.9 _bMI-C 1962 |
||
095 | _a91(V) | ||
100 | 1 | _aMinh Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về vấn đề phân vùng kinh tế ở miền Bắc Việt Nam / _cMinh Chi |
260 |
_aH. : _bSự thật , _c1962 |
||
300 | _a171tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aPhân vùng kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01581 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326773 _d326773 |