000 | 00981nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012438 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183923.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970015023 | ||
039 | 9 |
_a201502071754 _bVLOAD _c201404240326 _dVLOAD _y201012061646 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNGH 1977 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNGH 1977 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3KV1 | ||
245 | 0 | 0 | _aNghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1977 |
||
300 | _a94 tr. | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN880ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13807-08 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326798 _d326798 |