000 | 01116nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012456 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183923.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970015076 | ||
039 | 9 |
_a201502071754 _bVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _c201304021002 _dhaianh _c201304021000 _dhaianh _y201012061646 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bLIT 1972 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bLIT 1972 |
||
095 | _aN(X)3=V | ||
100 | 1 | _aLit-xtốp, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến dịch Hổ phách : _bTruyện phản gián / _cV. Lit-xtốp,...; Ngd. : Trần Huy Học |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1972 |
||
300 | _a121 tr. | ||
653 | _aTruyện tình báo | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 | _aDu-bốp, A. | |
700 | 1 | _aLêrốp, L. | |
700 | 1 |
_aTrần, Huy Học, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aXécgâyep, A. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/01512 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326814 _d326814 |