000 | 01018nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012464 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183924.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970015088 | ||
039 | 9 |
_a201502071754 _bVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061646 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bNEP 1976 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bNEP 1976 |
||
094 | _a66.3(1) | ||
095 | _a1ĐL.721 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNếp sống và đạo đức dưới chế độ xã hội chủ nghĩa : _blưu hành nội bộ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aSách tham khảo | ||
653 | _aXây dựng con người mới | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16372 | ||
928 | _abVV-M4/04929-31 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326822 _d326822 |