000 | 01065nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183924.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980015144 | ||
039 | 9 |
_a201808141605 _bhaultt _c201711211122 _dbactt _c201701201040 _dhaultt _c201605111425 _dhaultt _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a546.2 _bACM(2) 1976 _223 |
090 |
_a546 _bACM(2) 1976 |
||
095 | _a540 | ||
100 | 1 | _aAcmetôp, N.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá vô cơ . _nP.2, _pTổng quan về các nguyên tố và những hợp chất hoá học quan trọng nhất / _cN.X.Acmetôp |
260 |
_aH. : _bĐHvàTHCN , _c1976 |
||
300 | _a490 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống tuần hoàn | |
650 | 0 | _aHợp chất | |
650 | 0 | _aNguyên tố | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03821-22 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326841 _d326841 |