000 | 00991nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012497 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183924.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015155 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201406250929 _dyenh _c201404240324 _dVLOAD _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bPH-T 1976 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bPH-T 1976 |
||
094 | _a84(1)7-445 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Thiêm-- | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc hành trình thứ hai của Prô-mê-tê / _cPhạm Văn Thiêm |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1976 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aTruyện khoa học | ||
653 | _aTômxơn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02049-50 | ||
928 | _abVV-M2/08004-06 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326846 _d326846 |