000 | 01175nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012510 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183924.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015188 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240324 _dVLOAD _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bVUG 1971 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bVUG 1971 |
||
094 | _a65.011 | ||
095 | _a33.01 | ||
095 | _a3K14 | ||
100 | 1 | _aVưgôtxki, V.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aVị trí cuốn Các học thuyết về giá trị thặng dư trong di khảo kinh tế của Các Mác / _cV.X. Vưgôtxki ; Ngd.: Trần Xuân Mỹ |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1971 |
||
300 | _a309 tr. | ||
653 | _aGiá trị thặng dư | ||
653 | _aHọc thuyết kinh tế | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
700 | 1 |
_aTrần, Xuân Mỹ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/01863-64 _bVV-M2/12501-02,16888 |
|
928 | 1 | _abVV-M4/03700 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326857 _d326857 |