000 | 01227nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183924.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015204 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240324 _dVLOAD _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bPHU 1974 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bPHU 1974 |
||
094 | _a17/18 | ||
095 | _a33.045 | ||
095 | _a3K14 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp của bộ Tư bản và những vấn đề kinh tế chính trị học về chủ nghĩa xã hội / _cCb. : N. A. Sagôlốp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1974 |
||
300 | _a362 tr. | ||
490 | _aaTài liệu tham khảo nước ngoài | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKinh tế chính trị học | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
653 | _aTriết học | ||
700 | 1 |
_aSagôlốp, N.A., _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/12532-33,16807 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326861 _d326861 |