000 | 01231nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183924.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015219 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240324 _dVLOAD _c201305221537 _dhaianh _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bNG-C(MAY) 1969 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bNG-C(MAY) 1969 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a84(1)z44 | ||
095 | _a8(V)1.(092) | ||
245 | 0 | 0 |
_aMấy vấn đề về cuộc đời và thơ văn Nguyễn Đình Chiểu : _bnhân dịp kỷ niệm 75 năm ngày mất của Nguyễn Đình Chiểu |
250 | 0 | 0 | _aIn lần 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1969 |
||
300 | _a156 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Đình Chiểu, _d1822-1888 |
|
653 | _aGiai đoạn cuối thế kỷ 19 | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03037 | ||
928 | _abVV-M4/06100-03 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326863 _d326863 |