000 | 01049nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012534 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183925.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015260 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240324 _dVLOAD _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVO-G 1970 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVO-G 1970 |
||
094 | _a66.61(1)5 | ||
094 | _a68.4,6(1) | ||
095 | _a355(V) | ||
095 | _a3K5 | ||
100 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMấy vấn đề về đường lối quân sự của Đảng ta / _cVõ Nguyên Giáp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1970 |
||
300 | _a450 tr. | ||
653 | _aĐường lối quân sự | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16051-52 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326877 _d326877 |