000 | 01307nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183925.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015270 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240329 _dVLOAD _c201305211622 _dhaianh _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7042 _bTR-G(3) 1968 _214 |
||
090 |
_a959.7042 _bTR-G(3) 1968 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
095 | _a9(V)241 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Giàu, _d1911-2010 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMiền Nam giữ vững thành đồng : _bLược sử đồng bào Miền Nam đấu tranh chống Mỹ và tay sai. _nTập 3, _p1963-1965 / _cTrần Văn Giàu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1968 |
||
300 | _a484 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1963-1965 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15904-05 | ||
928 | _abVV-M4/05999 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c326883 _d326883 |