000 | 01144nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012547 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183925.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015286 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240329 _dVLOAD _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-C) 1975 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-C) 1975 |
||
094 | _a13.60 | ||
095 | _a3K5H6 | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chủ Tịch lãnh tụ kính yêu của giai cấp công nhân và nhân dân Việt Nam / _cTrường Chinh |
250 | _a In lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a113 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aLãnh tụ | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VV-M2/16247-50 | ||
928 | _aVN859ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326890 _d326890 |