000 | 01300nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012550 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183925.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015290 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240330 _dVLOAD _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(VO-G) 1970 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(VO-G) 1970 |
||
094 | _a13.7 | ||
094 | _a68.9 | ||
095 | _a355(V) | ||
095 | _a3K5H6.6 | ||
100 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chủ tịch nhà chiến lược thiên tài, người cha thân yêu của các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam / _cVõ Nguyên Giáp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1970 |
||
300 | _a38 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aChiến lược | ||
653 | _aLực lượng vũ trang nhân dân | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aTổ chức | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VV-M2/16267-69,15516,15817 | ||
928 | _aVV-M4/04243 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326893 _d326893 |