000 | 01146nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012565 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183925.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015315 | ||
039 | 9 |
_a201502071755 _bVLOAD _c201404240330 _dVLOAD _y201012061647 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bLE-D 1966 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bLE-D 1966 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
094 | _a74.4 | ||
095 | _a3K5 | ||
095 | _a3KTV4 | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aHãy xứng đáng là thanh niên anh hùng của dân, quân đội anh hùng / _cLê Duẩn, Võ Nguyên Giáp, Song Hào |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1966 |
||
300 | _a95 tr. | ||
653 | _aGiáo dục thanh niên | ||
653 | _aThanh niên | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 0 | _aSong Hào | |
700 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/16840,15701-03,15753-54 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326906 _d326906 |