000 | 00988nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012586 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183925.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015366 | ||
039 | 9 |
_a201502071756 _bVLOAD _c201404240331 _dVLOAD _c201303281012 _dhaianh _c201303281012 _dhaianh _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a372 _bCOR 1977 _214 |
||
090 |
_a372 _bCOR 1977 |
||
095 | _a372(X) | ||
100 | 1 | _aCơrupxcai, N.C. | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về công tác mẫu giáo / _cN.C. Cơrupxcaia ; Ngd.: Nguyễn Tiến Lộc |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1977 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, TIến Lộc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/00978-82 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326923 _d326923 |