000 | 01224nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012594 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183926.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015393 | ||
039 | 9 |
_a201502071756 _bVLOAD _c201404240331 _dVLOAD _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHA-Đ 1966 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHA-Đ 1966 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Huy Tưởng 1912-1960 : _bnghiên cứu / _cHà Minh Đức, Phan Cự Đệ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1966 |
||
300 | _a242 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Huy Tưởng, _d1912-1960 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhòng Thông tin | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03489 | |
928 | 1 | _abVV-M2/02010-16,10412 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
|
999 |
_c326930 _d326930 |