000 | 01263nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012604 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183926.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980015427 | ||
039 | 9 |
_a201711210933 _bbactt _c201706281528 _dbactt _c201502071756 _dVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.1 _bGAL(1) 1973 _223 |
090 |
_a530 _bGAL(1) 1973 |
||
095 | _a531(075) | ||
100 | 1 | _aGalubêva, O.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ lý thuyết. _nTập 1 / _cO. V. Galubêva ; Ngd. : Nguyễn Trọng Bình ; Hđ. : Dương Trọng Bái |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1973 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aCơ lý thuyết | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTĩnh học | ||
653 | _aVectơ | ||
653 | _aĐộng học | ||
700 | 1 |
_aDương, Trọng Bái, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Bình, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c326939 _d326939 |