000 | 01293nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012605 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183926.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015432 | ||
039 | 9 |
_a201502071756 _bVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331 _bCON 1961 _214 |
||
090 |
_a331 _bCON 1961 |
||
094 | _a65.6 | ||
095 | _a33X | ||
245 | 0 | 0 |
_aCon người vĩ đại nhờ lao động / _cN.X. Khơrútsốp ... [et al.] ; Ngd.: Nguyễn Thụy Ứng |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1961 |
||
300 | _a252 tr. | ||
520 | _aNhững bài tự thuật của các anh hùng lao động, những người lãnh đạo các cơ sở sản xuất, công tác trận các mặt văn học, nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật của Liên xô | ||
653 | _aAnh hùng lao động | ||
653 | _aGiá trị | ||
653 | _aLao động | ||
653 | _aLiên Xô | ||
700 | 1 | _aKhơrútsốp, N.X. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thụy Ứng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/03211-14 | |
928 | 1 | _abVV-M4/00619 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326940 _d326940 |