000 | 01026nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183926.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015469 | ||
039 | 9 |
_a201502071756 _bVLOAD _c201404240328 _dVLOAD _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bBIE 1964 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bBIE 1964 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
095 | _aV24 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBiển Khâu-Băng nổi sóng : _bTập truyện và bút ký của Miền Nam / _cBt. : Ngọc Tự |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1964 |
||
300 | _a114tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aNgọc Tự, _ebiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/10852 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326948 _d326948 |