000 | 01052nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012635 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183926.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015524 | ||
039 | 9 |
_a201502071756 _bVLOAD _c201404240329 _dVLOAD _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bCH-D 1965 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bCH-D 1965 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 0 | _aChâu Diên | |
245 | 1 | 0 |
_aQuê núi : _btập truyện người Hà Nội đi khai hoang / _cChâu Diên, Thanh Châu, Mai Cát |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1965 |
||
300 | _a135tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aMai Cát | |
700 | 0 | _aThanh Châu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/5124-25 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326967 _d326967 |