000 | 00983nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012640 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183926.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015534 | ||
039 | 9 |
_a201502071756 _bVLOAD _c201404240330 _dVLOAD _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bHAI 1965 _214 |
||
090 |
_a813 _bHAI 1965 |
||
094 | _a84(71M)6-44 | ||
095 | _aN(711)3=V | ||
100 | 1 | _aHaim, X. | |
245 | 1 | 0 |
_aQuân ăn thịt người / _cX. Haim ; Ngd. : Đặng Thế Bính |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1965 |
||
300 | _a123 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Thế Bính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/03421 _bVV-M2/02954-58 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c326972 _d326972 |