000 | 01000nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012655 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183927.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015583 | ||
039 | 9 |
_a201502071756 _bVLOAD _c201404240330 _dVLOAD _y201012061648 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bĐOA 1971 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bĐOA 1971 |
||
094 | _a84(1)7-5 | ||
095 | _aV21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐoàn quân vào trận lớn / _cLưu Trùng Dương ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1971 |
||
300 | _a143tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
700 | 1 | _aLưu, Trùng Dương | |
700 | 1 | _aTrần, Đương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/2915-19 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326985 _d326985 |