000 01084nam a2200409 a 4500
001 vtls000012690
003 VRT
005 20240802183927.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU980015683
039 9 _a201502071757
_bVLOAD
_c201404240328
_dVLOAD
_y201012061649
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a891.73
_bXER 1970
_214
090 _a891.73
_bXER 1970
094 _a84(2)7-44
095 _aN(X)3=V
100 1 _aXêrafimôvich, A.
245 1 0 _aSuối thép /
_cA. Xêrafimôvich ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng, Phạm Hồng Sơn
260 _aH. :
_bVăn học,
_c1970
300 _a259 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Nga
700 1 _aPhạm, Hồng Sơn,
_engười dịch
700 1 _aPhạm, Mạnh Hùng,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aN.T.Thuận
912 _aN.H.Trang
913 1 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _abVV-M2/10454
928 1 _abVV-M4/02725,03333,03969
942 _c1
999 _c327017
_d327017