000 | 01091nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012692 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183927.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015686 | ||
039 | 9 |
_a201502071757 _bVLOAD _c201404240328 _dVLOAD _c201305221605 _dhaianh _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bCH-V 1971 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bCH-V 1971 |
||
094 | _a83.01.34 | ||
095 | _a8(V)2 | ||
100 | 0 |
_aChế Lan Viên, _d1920-1989 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSuy nghĩ và bình luận : _bPhê bình và tiểu luận / _cChế Lan Viên |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1971 |
||
300 | _a341tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/09265-66,11453,17552 | ||
928 | _abVV-M4/06165-66 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327019 _d327019 |