000 | 01109nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012694 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183927.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970015690 | ||
039 | 9 |
_a201502071757 _bVLOAD _c201404240329 _dVLOAD _c201304051018 _dhoant_tttv _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a809.4 _bHO-T(2) 1971 _214 |
||
090 |
_a809.4 _bHO-T(2) 1971 |
||
095 | _a3(N52) | ||
095 | _a8N(52) | ||
100 | 1 | _aHoàng, Trinh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương Tây văn học và con người : _btiểu luận và phê bình. _nTập 2 / _cHoàng Trinh |
246 | 3 | 5 |
_aViện Văn học _bUỷ ban khoa học xã hội Việt nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1971 |
||
300 | _a290 tr. +2tập | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình | ||
653 | _aTiểu luận | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/02565 _bVV-M4/03289-94 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327020 _d327020 |