000 | 01148nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183927.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970015719 | ||
039 | 9 |
_a201502071757 _bVLOAD _c201404240329 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530 _bANH 1972 _214 |
||
090 |
_a530 _bANH 1972 |
||
094 | _a22.3 | ||
095 | _a530.1 | ||
100 | 1 | _aAnhxtanh, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aSự tiến triển của vật lý / _cA. Anhxtanh, L. Infen ; Ngd.: Lê Minh Triết |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1972 |
||
300 | _a309 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aLý thuyết trường | ||
653 | _aThuyết lượng tử | ||
653 | _aThuyết tương đối | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 | _aInfen, L. | |
700 | 1 |
_aLê, Minh Triết, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐL/00008 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/02821-22 _bVV-M1/02781-82 |
|
928 | 1 | _abVV-M4/03015-16 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327028 _d327028 |