000 | 01199nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183928.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020015737 | ||
039 | 9 |
_a201502071757 _bVLOAD _c201404240330 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-D 1977 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-D 1977 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3KV1 | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo chính trị của Ban chấp hành Trung ương Đảng tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ 4 : _bdo đồng chí Lê Duẩn Tổng bí thư Ban chấp hành Trung ương Đảng trình bày / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1977 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aBáo cáo | ||
653 | _aLần thứ 4 | ||
653 | _aThời kỳ 1976-1980 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02088 _bVV-M2/13856-58 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327035 _d327035 |