000 | 01243nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012717 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183928.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970015748 | ||
039 | 9 |
_a201502071757 _bVLOAD _c201404240330 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.78 _bSTE 1971 _214 |
||
090 |
_a891.78 _bSTE 1971 |
||
094 | _a84(4L1)6-44 | ||
095 | _aN(519.1) | ||
100 | 1 | _aStêmencô, X.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ Tổng tham mưu Xô Viết trong chiến tranh : _bhồi ký / _cX.M. Stêmencô ; Ngd. : Trần Anh Tuấn ; Hđ. : Hoàng Thiếu Sơn, Lê Tùng Ba |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1971 |
||
300 | _a464 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aHồng Quân Liên xô | ||
653 | _aVăn học Liên Xô | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Thiếu Sơn, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aLê, Tùng Ba, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aTrần, Anh Tuấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01230-33,1521-22 | |
928 | 1 | _aVN-ĐS/01225 | |
928 | 1 | _abVV-M2/12874-75 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327040 _d327040 |