000 | 01109nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183928.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015811 | ||
039 | 9 |
_a201502071757 _bVLOAD _c201404240331 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bCA-B 1979 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bCA-B 1979 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
095 | _a3KV1.16 | ||
095 | _a9(V)161 | ||
100 | 1 | _aCao, Văn Biền | |
245 | 1 | 0 |
_aGiai cấp công nhân Việt Nam thời kỳ 1936-1939 / _cCao Văn Biền |
246 | 3 | 5 |
_aViện Sử học _bUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1979 |
||
300 | _a392 tr. | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1936-1939 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1132ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13953-54 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327063 _d327063 |