000 | 01129nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012746 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183928.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015820 | ||
039 | 9 |
_a201502071757 _bVLOAD _c201404240331 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bĐOC 1979 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bĐOC 1979 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
095 | _a3KV1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐộc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ngọn cờ bách chiến bách thắng của cách mạng Việt Nam : _bnghiên cứu văn kiện Đại hội Đảng lần thứ 4 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a70 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội 4 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1499-500ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15311-14 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327066 _d327066 |