000 | 01011nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183928.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015861 | ||
039 | 9 |
_a201502071758 _bVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bHO-T 1968 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bHO-T 1968 |
||
094 | _a66.75(1) | ||
095 | _a3KTV.4 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề rèn luyện tư tưởng của thanh niên / _cHoàng Tùng |
250 | _aIn lần 4 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1968 |
||
300 | _a79 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aThanh niên | ||
653 | _aTư tưởng chính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15815 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327080 _d327080 |