000 | 00959nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183929.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980015990 | ||
039 | 9 |
_a201502071758 _bVLOAD _c201404240331 _dVLOAD _y201012061650 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a378 _bGRU 1979 _214 |
||
090 |
_a378 _bGRU 1979 |
||
094 | _a74Z73 | ||
100 | 1 | _aGruđinxki, P.G. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững lời khuyên học sinh Đại học / _cP.G. Gruđinxki ; Nd. : Hải Long |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1979 |
||
300 | _a97tr. | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aPhương pháp dạy học | ||
700 | 0 | _aHải Long | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/5762-65,15379 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327118 _d327118 |