000 | 01069nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012808 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183929.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016001 | ||
039 | 9 |
_a201502071758 _bVLOAD _c201404240331 _dVLOAD _y201012061650 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bMA-C 1979 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bMA-C 1979 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 1 | _aMai, Thế Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aBên những quả bom chờ nổ : _bchuyện viết về anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân binh chủng công binh Nguyễn Ngọc Sâm / _cMai Thế Chính |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1979 |
||
300 | _a190 tr. | ||
600 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Sâm | |
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVN-M2/283-84 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327121 _d327121 |