000 | 01248nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012829 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183930.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016043 | ||
039 | 9 |
_a201808030945 _bmetri1 _c201703291535 _dbactt _c201502071758 _dVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061650 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bNG-T(3) 1978 _223 |
090 |
_a510.71 _bNG-T(3) 1978 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bDùng cho học sinh các trường Đại Học Kỹ thuật. _nTập 3, _nGiải tích / _cChủ biên: Nguyễn Đình Trí ... [et al.] |
250 | _aXuất bản lần 2 có bổ sung và chỉnh lý | ||
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a464 tr. +3 tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/04454-56 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327140 _d327140 |