000 | 01173nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012833 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183930.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016052 | ||
039 | 9 |
_a201502071758 _bVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061650 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.702 _bNON(2) 1978 _214 |
||
090 |
_a959.702 _bNON(2) 1978 |
||
094 | _a63.3(1)21 | ||
095 | _a32(V)2 | ||
095 | _a39 | ||
110 | 1 | _aViện Sử học. Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aNông thôn Việt Nam trong lịch sử : _bnghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống. _nTập 2 / _cViện sử học. Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1978 |
||
300 | _a596 tr.+2 tập | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/01050 | ||
928 | _abVV-M2/17408-09,15126-27,16954 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327143 _d327143 |