000 | 01256nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012854 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183930.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016100 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240328 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a959.704 _bPH-Đ 1966 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bPH-Đ 1966 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3K5 | ||
095 | _a3KV1 | ||
095 | _a9(V)2 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aHai mươi năm nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà. Giương cao ngọn cờ cách mạng tháng 8, phát huy thắng lợi của ba mươi năm qua, tiến lên chiến thắng đế quốc Mỹ xâm lược, bảo vệ miền Bắc, giải phóng miền Nam / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1966 |
||
300 | _a44 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1965 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16120-21 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327162 _d327162 |