000 | 01060nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012855 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183930.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016113 | ||
039 | 9 |
_a201711211139 _bbactt _c201608181823 _dyenh _c201608181823 _dyenh _c201502071759 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92281 _bNG-T 1961 _214 |
090 |
_a895.9228 _bNG-T 1961 |
||
095 | _a9(V)132 | ||
095 | _aV16 | ||
095 | _aV19 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
245 | 1 | 0 |
_aỨc Trai dị tập. Quân trung từ mệnh tập / _cNguyễn Trãi ; Ngd. : Phạm Duy Tiếp |
260 |
_aH. : _bSử học , _c1961 |
||
300 | _a127 tr. | ||
653 | _aBài biểu | ||
653 | _aBài chiếu | ||
653 | _aBài cáo | ||
653 | _aThư tín | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Duy Tiếp, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04180 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327163 _d327163 |