000 | 01110nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016191 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240328 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bHO-Q 1982 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bHO-Q 1982 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
095 | _a3KV | ||
100 | 0 | _aHồng Quảng | |
245 | 1 | 0 |
_aLuận cương chính trị năm 1930 ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội của Đảng / _cHồng Quảng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1982 |
||
300 | _a128 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aLuận cương | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/02060 | ||
928 | _abVV-M2/13741-44 | ||
928 | _abVV-M4/10178 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327182 _d327182 |