000 | 01102nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012892 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016206 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240328 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.8 _bKEC 1980 _214 |
||
090 |
_a616.8 _bKEC 1980 |
||
094 | _a56.1 | ||
095 | _a61 | ||
100 | 1 | _aKechicốp, O.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm thần học / _cO.V. Kechicốp ; Ngd. : Phạm Văn Đoàn ; Hđ. : Đặng Đình Huấn |
260 |
_aH., _c1980 |
||
300 | _a473 tr. | ||
653 | _aBệnh học thần kinh | ||
653 | _aHệ thần kinh | ||
653 | _aTâm thần học | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Đoàn, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Đình Huấn, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV09ĐC | |
928 | 1 | _abVV-M2/14984 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327186 _d327186 |