000 | 01099nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012906 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016251 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240329 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bĐAM 1979 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bĐAM 1979 |
||
094 | _a83.2 | ||
095 | _aKV | ||
095 | _aVĐ(=Ê-đê) | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐăm Di đi săn : _btrường ca Ê-đê / _cBs. : Y Đúp, Nông Phúc Tước |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1979 |
||
300 | _a130 tr. | ||
653 | _aDân tộc Ê-đê | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
700 | 0 | _aY Đúp | |
700 | 1 |
_aNông, Phúc Tước, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11406 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327198 _d327198 |