000 | 00989nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012923 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970016301 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7041 _bCAC(2) 1960 _214 |
||
090 |
_a959.7041 _bCAC(2) 1960 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
095 | _a9(V)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCách mạng tháng Tám : _btổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương. _nQuyển 2 |
260 |
_aH. : _bSử học, _c1960 |
||
300 | _a462 tr. | ||
490 | _aTài liệu tham khảo | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aM.T.Mùi | ||
912 | _aL.T.Mười | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13574-75 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327213 _d327213 |