000 | 01008nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970016302 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bCAC 1971 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bCAC 1971 |
||
094 | _a66.61(1)3 | ||
095 | _a9(V)2 | ||
110 | 1 | _aBan nghiên cứu Lịch sử Đảng - Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 0 | 0 | _aCách mạng tháng Tám |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1971 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aM.T.Mùi | ||
912 | _aL.T.Mười | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13626-31 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327214 _d327214 |