000 | 01017nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016311 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _c201303131523 _dhaianh _c201303131521 _dhaianh _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bCHI 1969 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bCHI 1969 |
||
095 | _a32(V)1 | ||
095 | _a34(V)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChính sách đối với nữ công nhân viên chức nhà nước : _bPhủ thủ tướng |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1969 |
||
300 | _a55 tr. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aChế độ | ||
653 | _aCông nhân nữ | ||
653 | _aViên chức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aM.T.Mùi | ||
912 | _aL.T.Mười | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/00492-501 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327216 _d327216 |