000 | 01136nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012931 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016312 | ||
039 | 9 |
_a201502071759 _bVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bMON 1966 _214 |
||
090 |
_a813 _bMON 1966 |
||
094 | _a84(7M)7-44 | ||
095 | _aN(711)3=V | ||
100 | 1 | _aMonx, Anbơc | |
245 | 1 | 0 |
_aChiều trong rừng rậm = _bThe Americancentury: Tập truyện ngắn Mỹ / _cAnbớc Monx,... Ngd. : Đặng Thế Bình |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1966 |
||
300 | _a198tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 | _aApzug, Máctin | |
700 | 1 | _aLơtlâu, Đôn | |
700 | 1 |
_aVũ, Cận, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Thế Bình, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aM.T.Mùi | ||
912 | _aL.T.Mười | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/10560 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327217 _d327217 |