000 | 01053nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012948 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016363 | ||
039 | 9 |
_a201611110932 _bbactt _c201502071800 _dVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bLEN 1958 _223 |
090 |
_a335.43 _bLEN 1958 |
||
094 | _a11.5 | ||
095 | _a33.045 | ||
095 | _a3K23 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_a<13=Mười ba> bài có liên quan đến kinh tế chính trị : _btrích trong Lênin toàn tập / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a73 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aKinh tế chính trị học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aM.T.Mùi | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16588-89 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327231 _d327231 |