000 | 01041nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016368 | ||
039 | 9 |
_a201601111620 _byenh _c201502071800 _dVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a959.7042 _bMUO 1974 _214 |
||
090 |
_a959.7042 _bMUO 1974 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
095 | _a9(V)24 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<18=Mười tám> năm chống Mỹ cứu nước thắng lợi : _bmột số tư liệu từ 1954-1972 |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1974 |
||
300 | _a188 tr. | ||
653 | _aChiến tranh chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1954-1972 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aM.T.Mùi | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/14995,15059-60 | ||
928 | _abVV-M4/05945-46 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327232 _d327232 |