000 | 00912nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183931.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016374 | ||
039 | 9 |
_a201803191320 _bbactt _c201603241732 _dbactt _c201603241728 _dbactt _c201502071800 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a000 _bILI 1961 _214 |
090 |
_a000 _bILI 1961 |
||
095 | _a5 | ||
100 | 1 | _aI-lin, M. | |
245 | 1 | 0 |
_a<10=Mười> vạn câu hỏi vì sao? / _cM. I-lin ; Trích dịch: Thế Trường |
260 |
_aH. : _bKhoa học , _c1961 |
||
300 | _a69 tr. | ||
653 | _aKhoa học thường thức | ||
653 | _aTri thức | ||
700 | 0 | _aThế Trường | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04940 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327233 _d327233 |